Quẻ #3
Truân
屯 (zhūn)
Khó khăn ban đầu - Mầm non nhú lên
Thượng Quái (Ngoại)
Khảm
坎 - Nước
Thủy | Bắc
Hạ Quái (Nội)
Chấn
震 - Sấm
Mộc | Đông
Lời Quẻ (Thoán Từ)
屯:元亨利貞,勿用有攸往,利建侯。
Truân: Hanh thông lớn, lợi giữ chính, chớ vội đi đâu, lợi lập chư hầu.
Quẻ Truân tượng trưng cho giai đoạn khó khăn ban đầu, như mầm cây vừa nhú lên từ đất, phải vượt qua lớp đất cứng. Tuy khó khăn nhưng chứa đựng tiềm năng lớn. Cần kiên nhẫn và có người trợ giúp.
Tượng Từ (Đại Tượng)
雲雷屯,君子以經綸。
Mây sấm Truân, người quân tử lấy đó mà trị lý.
Mây tụ trên cao, sấm động bên dưới - trời đất đang trong giai đoạn hỗn loạn trước khi mưa. Người quân tử nhân đó mà sắp xếp, tổ chức mọi việc cho có trật tự.
Vận Mệnh
Tổng Quan
Vận thế gặp nhiều trắc trở
Kiên nhẫn là chìa khóa. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ người có kinh nghiệm. Đừng vội vàng, từng bước nhỏ sẽ dẫn đến thành công.
Sự Nghiệp
Sự nghiệp nhiều khó khăn ban đầu
Không nên khởi nghiệp lớn trong năm này. Tập trung xây dựng nền tảng, tìm mentor và đồng đội đáng tin cậy.
Tình Duyên
Tình duyên trắc trở
Kiên nhẫn trong tình cảm, không vội vàng. Dành thời gian hiểu nhau hơn. Không ép buộc mối quan hệ.
Sức Khỏe
Sức khỏe cần chú ý
Quản lý stress hiệu quả, thiền định hoặc yoga. Tránh làm việc quá sức. Giữ tâm trạng tích cực.
Tài Lộc
Tài chính hạn hẹp
Tiết kiệm và thận trọng với tiền bạc. Không vay mượn lớn. Tập trung vào thu nhập ổn định.
Học Vấn
Học vấn cần kiên trì
Tìm phương pháp học phù hợp, có thể cần gia sư. Chia nhỏ mục tiêu, từng bước tiến tới.
Yếu Tố May Mắn
Số may mắn
Màu sắc
Phương hướng
Tháng tốt
Lục Hào (6 Hào)
Mỗi quẻ gồm 6 hào, đọc từ dưới lên trên. Mỗi hào mang một ý nghĩa riêng.
上六:乘馬班如,泣血漣如。
Thượng Lục: Cưỡi ngựa quay vòng, khóc ra máu ròng ròng.
Đến cùng cực của khó khăn, không còn đường tiến. Cần chấp nhận thực tại và chuẩn bị cho giai đoạn mới.
九五:屯其膏,小貞吉,大貞凶。
Cửu Ngũ: Khó khăn trong việc ban ân trạch, việc nhỏ giữ chính thì tốt, việc lớn giữ chính thì xấu.
Ở vị trí cao nhưng chưa thể phát huy. Làm việc nhỏ thì được, việc lớn cần đợi thêm.
六四:乘馬班如,求婚媾,往吉,無不利。
Lục Tứ: Cưỡi ngựa quay vòng, cầu hôn, đi sẽ tốt, không gì không lợi.
Đã có sự chuẩn bị và thời cơ đến. Chủ động tiến tới sẽ gặp may mắn trong các mối quan hệ hợp tác.
六三:即鹿無虞,惟入于林中,君子幾不如舍,往吝。
Lục Tam: Đuổi hươu không có người dẫn đường, chỉ vào rừng sâu. Quân tử biết cơ không bằng bỏ, tiến sẽ khó.
Đuổi theo mục tiêu mà không có sự chuẩn bị, hướng dẫn sẽ lạc vào rừng rậm. Biết dừng lại là khôn ngoan.
六二:屯如邅如,乘馬班如。匪寇婚媾,女子貞不字,十年乃字。
Lục Nhị: Khó khăn chồng chất, cưỡi ngựa quay vòng. Không phải giặc, là cầu hôn. Cô gái giữ trinh không gả, mười năm mới gả.
Đang gặp khó khăn và bị quấy rầy bởi nhiều đề nghị. Cần kiên trì giữ chính đạo, đợi đúng người đúng thời.
初九:磐桓,利居貞,利建侯。
Sơ Cửu: Bàng hoàng chưa tiến, lợi giữ chính, lợi lập chư hầu.
Giai đoạn đầu còn nhiều do dự. Không nên vội vàng hành động, cần tìm người trợ giúp, xây dựng đội ngũ.