Quẻ #2
Thuần Khôn
坤 (kūn)
Đất - Sức tiếp nhận, nuôi dưỡng
Thượng Quái (Ngoại)
Khôn
坤 - Đất
Thổ | Tây Nam
Hạ Quái (Nội)
Khôn
坤 - Đất
Thổ | Tây Nam
Lời Quẻ (Thoán Từ)
坤:元亨,利牝馬之貞。君子有攸往,先迷後得主,利。
Khôn: Hanh thông lớn, lợi cho con ngựa cái giữ đạo chính. Người quân tử có việc đi, trước mê sau được chủ, lợi.
Quẻ Khôn tượng trưng cho sức mạnh âm nhu của đất - bao dung, tiếp nhận và nuôi dưỡng vạn vật. Như đất mẹ âm thầm chịu đựng và nâng đỡ tất cả. Người được quẻ này nên giữ đức khiêm nhường, biết lắng nghe và hỗ trợ.
Tượng Từ (Đại Tượng)
地勢坤,君子以厚德載物。
Thế đất Khôn, người quân tử lấy đức dày mà chở vạn vật.
Đất dày và rộng, có thể chở mọi thứ mà không phân biệt. Người quân tử học theo đức của đất: bao dung, rộng lượng, tiếp nhận mọi người mọi việc mà không phân biệt.
Vận Mệnh
Tổng Quan
Vận thế ổn định, thuận lợi
Kiên nhẫn và bền bỉ là chìa khóa. Hãy làm tốt vai trò hỗ trợ, không cần gấp gáp tranh đua.
Sự Nghiệp
Sự nghiệp phát triển ổn định
Làm tốt nhiệm vụ được giao, không cần tranh giành vị trí. Xây dựng mối quan hệ tốt với đồng nghiệp.
Tình Duyên
Tình duyên êm đềm
Thể hiện sự dịu dàng và quan tâm. Lắng nghe và thấu hiểu đối phương. Không cần quá chủ động trong tình cảm.
Sức Khỏe
Sức khỏe tốt, cần chú ý hệ tiêu hóa
Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, ưu tiên thức ăn ấm. Tập luyện nhẹ nhàng như yoga, đi bộ.
Tài Lộc
Tài chính ổn định, không đột biến
Quản lý chi tiêu cẩn thận, tích lũy từ từ. Tránh đầu tư vào những lĩnh vực không hiểu rõ.
Học Vấn
Học vấn tiến bộ đều đặn
Học tập đều đặn, không cần gấp. Tìm môi trường học tập yên tĩnh, có người hướng dẫn.
Yếu Tố May Mắn
Số may mắn
Màu sắc
Phương hướng
Tháng tốt
Lục Hào (6 Hào)
Mỗi quẻ gồm 6 hào, đọc từ dưới lên trên. Mỗi hào mang một ý nghĩa riêng.
上六:龍戰于野,其血玄黃。
Thượng Lục: Rồng chiến đấu ở đồng hoang, máu đen vàng.
Âm đạt cực thì muốn tranh với dương. Cảnh báo về sự xung đột khi đi quá giới hạn của mình.
六五:黃裳,元吉。
Lục Ngũ: Váy vàng, cực kỳ tốt lành.
Màu vàng là màu trung chính, váy là trang phục khiêm tốn. Giữ đức trung chính khiêm nhường sẽ đạt may mắn lớn.
六四:括囊,無咎無譽。
Lục Tứ: Thắt chặt túi, không lỗi không khen.
Thời điểm cần cẩn thận, kín đáo. Không phô trương, không gây chú ý, an toàn là trên hết.
六三:含章可貞,或從王事,無成有終。
Lục Tam: Giấu tài có thể giữ đạo chính, hoặc theo việc vua, không thành mà có kết.
Ẩn giấu tài năng, làm việc âm thầm phụ giúp. Không cần danh tiếng, cuối cùng vẫn có kết quả tốt.
六二:直方大,不習無不利。
Lục Nhị: Ngay thẳng, vuông vắn, rộng lớn, không cần học mà không gì không lợi.
Giữ đức ngay thẳng, hành động đúng đắn một cách tự nhiên. Không cần gượng ép mà mọi việc tự thành.
初六:履霜,堅冰至。
Sơ Lục: Đạp sương, biết băng dày sẽ đến.
Từ những dấu hiệu nhỏ có thể dự báo điều lớn sắp tới. Đạp lên sương mỏng là biết mùa đông băng giá không xa.