Quẻ #29
Thuần Khảm
坎 (kǎn)
Nước/Hiểm - Nguy hiểm, hố sâu
Thượng Quái (Ngoại)
Khảm
坎 - Nước
Thủy | Bắc
Hạ Quái (Nội)
Khảm
坎 - Nước
Thủy | Bắc
Lời Quẻ (Thoán Từ)
習坎:有孚,維心亨,行有尚。
Tập Khảm (Khảm chồng Khảm): Có lòng tin, chỉ tâm hanh thông, hành động có được tôn trọng.
Quẻ Khảm chồng Khảm - nguy hiểm chồng nguy hiểm. Nước chảy không ngừng, dù gặp hố sâu vẫn chảy qua. Trong nguy hiểm phải giữ lòng tin, giữ tâm bình tĩnh, thì hành động mới được tôn trọng.
Tượng Từ (Đại Tượng)
水洊至,習坎。君子以常德行,習教事。
Nước liên tiếp đến, Tập Khảm. Người quân tử lấy đó mà giữ đức hạnh thường xuyên, dạy dỗ không ngừng.
Nước chảy liên tục, không ngừng nghỉ. Người quân tử học theo đó - giữ đức hạnh kiên định, giáo dục không mệt mỏi, dù gặp khó khăn vẫn tiến về phía trước.
Vận Mệnh
Tổng Quan
Vận thế nguy hiểm, cần cẩn trọng
Giữ tâm bình tĩnh trong nguy nan. Như nước chảy không ngừng, kiên trì sẽ vượt qua.
Sự Nghiệp
Sự nghiệp gặp nhiều trở ngại
Từng bước nhỏ vượt qua khó khăn. Không tham lam, chỉ cầu ổn định.
Tình Duyên
Tình cảm gặp thử thách
Giữ sự chân thành dù trong khó khăn. Đơn giản mà thành tâm.
Sức Khỏe
Sức khỏe cần đề phòng
Kiểm tra sức khỏe định kỳ, đặc biệt là thận và hệ tiết niệu. Uống đủ nước.
Tài Lộc
Tài chính khó khăn
Tiết kiệm tối đa, không đầu tư mạo hiểm. Dự phòng cho tình huống khẩn cấp.
Học Vấn
Học vấn kiên trì sẽ thành
Học đều đặn, không bỏ cuộc. Khó khăn là cơ hội rèn luyện.
Yếu Tố May Mắn
Số may mắn
Màu sắc
Phương hướng
Tháng tốt
Lục Hào (6 Hào)
Mỗi quẻ gồm 6 hào, đọc từ dưới lên trên. Mỗi hào mang một ý nghĩa riêng.
上六:係用徽纆,寘于叢棘,三歲不得,凶。
Thượng Lục: Buộc bằng dây thừng, đặt vào bụi gai, ba năm không thoát, xấu.
Bị trói buộc trong nguy hiểm không lối thoát. Đây là cảnh ngộ tồi tệ nhất.
九五:坎不盈,祗既平,無咎。
Cửu Ngũ: Hố Khảm chưa đầy, chỉ mới bằng phẳng, không lỗi.
Nước trong hố chưa đầy tràn - nguy hiểm chưa quá mức. Giữ mức cân bằng sẽ không có lỗi.
六四:樽酒簋貳,用缶,納約自牖,終無咎。
Lục Tứ: Một bình rượu hai đĩa thức ăn, dùng chum sành, đưa lời hẹn qua cửa sổ, cuối cùng không lỗi.
Trong khó khăn vẫn giữ lễ nghĩa đơn giản. Chân thành dù đơn sơ vẫn được chấp nhận.
六三:來之坎坎,險且枕,入于坎窞,勿用。
Lục Tam: Đến từ Khảm chồng Khảm, hiểm và dựa vào, rơi vào hố sâu, đừng dùng.
Nguy hiểm tứ phía, không có chỗ dựa an toàn. Lúc này không nên hành động.
九二:坎有險,求小得。
Cửu Nhị: Khảm có hiểm, cầu nhỏ được.
Trong nguy hiểm chỉ nên cầu điều nhỏ. Không tham lam, từng bước nhỏ mới thoát được.
初六:習坎,入于坎窞,凶。
Sơ Lục: Khảm chồng Khảm, rơi vào hố sâu trong hố, xấu.
Đã ở trong nguy hiểm còn rơi sâu thêm. Quen với nguy hiểm mà mất cảnh giác là điều tồi tệ.