Quẻ #21
Phệ Hạp
噬嗑 (shì kè)
Cắn xuyên - Nghiền nát, xử lý
Thượng Quái (Ngoại)
Ly
離 - Lửa
Hỏa | Nam
Hạ Quái (Nội)
Chấn
震 - Sấm
Mộc | Đông
Lời Quẻ (Thoán Từ)
噬嗑:亨。利用獄。
Phệ Hạp: Hanh thông. Lợi dùng ngục (thi hành hình phạt).
Quẻ Phệ Hạp tượng trưng cho việc cắn xuyên qua chướng ngại. Lửa ở trên, Sấm ở dưới - sấm chớp kết hợp, mạnh mẽ và rõ ràng. Như có vật gì chặn giữa hai hàm răng, cần phải cắn xuyên qua. Thời điểm này cần quyết đoán xử lý các vấn đề, kể cả việc thi hành kỷ luật.
Tượng Từ (Đại Tượng)
雷電噬嗑。先王以明罰敕法。
Sấm chớp Phệ Hạp. Tiên vương lấy đó mà làm rõ hình phạt, ban bố pháp luật.
Sấm vang, chớp lóe - như công lý được thi hành rõ ràng. Tiên vương bắt chước điều này, ban hành luật pháp minh bạch, thực thi nghiêm minh.
Vận Mệnh
Tổng Quan
Vận thế cần quyết đoán xử lý vấn đề
Quyết đoán xử lý vấn đề, không trì hoãn. Công bằng và minh bạch trong mọi việc.
Sự Nghiệp
Sự nghiệp cần giải quyết vướng mắc
Xử lý vấn đề dứt điểm, không để kéo dài. Minh bạch và công bằng.
Tình Duyên
Tình cảm cần giải quyết mâu thuẫn
Nói chuyện thẳng thắn, giải quyết hiểu lầm. Đừng để vấn đề tích tụ.
Sức Khỏe
Sức khỏe cần chú ý răng miệng, tiêu hóa
Khám răng định kỳ, chú ý chế độ ăn uống. Không trì hoãn việc điều trị.
Tài Lộc
Tài chính cần xử lý nợ nần
Giải quyết nợ cũ trước khi vay mới. Rõ ràng trong các giao dịch.
Học Vấn
Học vấn cần vượt qua khó khăn
Đối mặt với môn học khó, không bỏ cuộc. Kiên trì sẽ thành công.
Yếu Tố May Mắn
Số may mắn
Màu sắc
Phương hướng
Tháng tốt
Lục Hào (6 Hào)
Mỗi quẻ gồm 6 hào, đọc từ dưới lên trên. Mỗi hào mang một ý nghĩa riêng.
上九:何校滅耳,凶。
Thượng Cửu: Đeo gông che mất tai, xấu.
Hình phạt nặng nhất - không còn nghe được lời khuyên. Cảnh báo về hậu quả của việc không chịu sửa đổi.
六五:噬乾肉,得黃金,貞厲,無咎。
Lục Ngũ: Cắn thịt khô, được vàng ròng, giữ chính dù nguy hiểm, không lỗi.
Ở vị trí cao xử lý việc khó. Giữ được sự công bằng dù gặp nguy hiểm sẽ không có lỗi.
九四:噬乾胏,得金矢,利艱貞,吉。
Cửu Tứ: Cắn xương khô, được mũi tên vàng, lợi gian nan giữ chính, tốt.
Xử lý vấn đề cứng rắn như xương khô. Cần kiên trì và công bằng, sẽ thu được kết quả tốt.
六三:噬腊肉,遇毒;小吝,無咎。
Lục Tam: Cắn thịt khô, gặp độc; hơi khó, không lỗi.
Gặp phải trường hợp khó xử lý như thịt khô cứng. Tuy gặp phản ứng (độc) nhưng kiên trì sẽ thành công.
六二:噬膚滅鼻,無咎。
Lục Nhị: Cắn da thịt che mất mũi, không lỗi.
Xử lý quyết liệt dù có phần gay gắt. Tuy khó chịu nhưng cần thiết và không có lỗi.
初九:屨校滅趾,無咎。
Sơ Cửu: Mang gông che mất ngón chân, không lỗi.
Hình phạt nhẹ ở giai đoạn đầu để ngăn chặn lỗi lầm lớn hơn. Răn đe sớm sẽ không có lỗi.