Quẻ #16
Dự
豫 (yù)
Vui vẻ - Vui thích, sẵn sàng
Thượng Quái (Ngoại)
Chấn
震 - Sấm
Mộc | Đông
Hạ Quái (Nội)
Khôn
坤 - Đất
Thổ | Tây Nam
Lời Quẻ (Thoán Từ)
豫:利建侯行師。
Dự: Lợi lập chư hầu, hành quân.
Quẻ Dự tượng trưng cho niềm vui và sự sẵn sàng. Khi mọi người đều vui vẻ, dễ dàng tập hợp và hành động.
Tượng Từ (Đại Tượng)
雷出地奮,豫;先王以作樂崇德,殷薦之上帝,以配祖考。
Sấm từ đất phát ra, Dự; tiên vương lấy đó mà làm nhạc tôn đức, dâng lên Thượng đế, để phối tổ tiên.
Sấm vang từ đất - âm thanh mạnh mẽ khiến vạn vật hưởng ứng. Tiên vương dùng âm nhạc để thể hiện lòng vui.
Vận Mệnh
Tổng Quan
Vận thế vui vẻ, thuận lợi
Giữ niềm vui nhưng đừng quá đà. Biết điểm dừng.
Sự Nghiệp
Sự nghiệp phát triển vui vẻ
Tạo không khí vui vẻ trong công việc. Nhưng vẫn giữ sự chuyên nghiệp.
Tình Duyên
Tình duyên vui tươi
Cùng nhau tận hưởng cuộc sống. Nhưng không quên trách nhiệm.
Sức Khỏe
Sức khỏe tốt, tinh thần vui vẻ
Giữ tâm trạng vui vẻ. Nhưng không lạm dụng vui chơi quá mức.
Tài Lộc
Tài chính cần cẩn trọng
Không chi tiêu quá mức cho giải trí. Cân đối thu chi.
Học Vấn
Học vấn cần tập trung
Cân bằng giữa học và chơi. Không để vui quá mất tập trung.
Yếu Tố May Mắn
Số may mắn
Màu sắc
Phương hướng
Tháng tốt
Lục Hào (6 Hào)
Mỗi quẻ gồm 6 hào, đọc từ dưới lên trên. Mỗi hào mang một ý nghĩa riêng.
上六:冥豫成,有渝無咎。
Thượng Lục: Mê muội trong vui thành ra, có thay đổi không lỗi.
Đắm chìm trong vui quá mức. Nhưng nếu biết thay đổi sẽ không có lỗi.
六五:貞疾,恆不死。
Lục Ngũ: Giữ chính dù bệnh, mãi không chết.
Dù gặp khó khăn, nếu giữ chính đạo sẽ vượt qua được.
九四:由豫,大有得,勿疑,朋盍簪。
Cửu Tứ: Từ vui mà ra, có được lớn, đừng nghi ngờ, bạn bè tụ họp như trâm cài.
Nguồn gốc của niềm vui, được lớn. Đừng nghi ngờ, bạn bè sẽ tụ về.
六三:盱豫悔,遲有悔。
Lục Tam: Ngước nhìn vui, hối hận, chậm có hối hận.
Ngước nhìn người khác vui mà ham muốn sẽ hối hận. Chần chừ cũng hối hận.
六二:介于石,不終日,貞吉。
Lục Nhị: Vững như đá, không đợi hết ngày, giữ chính thì tốt.
Giữ vững lập trường như đá, không bị cuốn theo niềm vui quá đà.
初六:鳴豫,凶。
Sơ Lục: Kêu vui, xấu.
Vui quá sớm, khoe khoang niềm vui sẽ gặp xấu. Cần thận trọng.